Hotline : 0981656516

Địa chỉ : Lô D2 - KCN Hapro - Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 07/09/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 07/09/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
07/09/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49,000-52,000          53.900 -3900 -6,7 -28500 -34,6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52,000-53,000          53.500 -4600 -7,9 -28100 -34,4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50,000-53,000          52.700 -2.300 -4,2 -25.900 -33,0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  51,000-54,000          52.900 -1.700 -3,1 -25.300 -32,4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000           6.450 -950 -12,8 -250 -3,7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000           6.300 -1.050 -14,3 300 5,0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000           4.750 -900 -15,9 800 20,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,000           5.750 -650 -10,2 1.750 43,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -32,7 -17.800 -44,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -32,7 -16.800 -42,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           23.000          22.600 -11.000 -32,7 -2.400 -9,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           22.000          23.200 -11.200 -32,6 -2.800 -10,8
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             6.000           6.000 -1.600 -21,1 -3.500 -36,8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -16,7 -1.600 -16,7
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -16,7 -1.600 -16,7
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.600 -16,7 -1.600 -16,7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           19.000          20.200 -5.400 -21,1 -8.900 -30,6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           10.000          10.000 -5.400 -35,1 -11.400 -53,3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             8.000           8.600 -5.600 -39,4 -12.400 -59,0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           10.000          10.000 -3.400 -25,4 -10.800 -51,9
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -33,3 -1.700 -14,5
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -33,3 -700 -6,5
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -33,3 800 8,7
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -5.000 -33,3 800 8,7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,200           2.210 200 10,0 330 17,6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,700-2,100           2.210 178 8,8 310 16,3
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900           2.110 40 1,9 615 41,1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800           1.990 10 0,5 545 37,7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000           6.300 -1.200 -16,0 -550 -8,0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000           7.300 -1.800 -19,8 -4.100 -36,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33.000          33.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30.000          30.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53.000          53.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50.000          50.000 0 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  25,000-26,000          25.700 -3.700 -12,6 -14.000 -35,3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  27,000-28,000          27.700 -3.900 -12,3 -14.800 -34,8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,400           2.470 -100 -3,9 240 10,8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,400           2.470 -140 -5,4 210 9,3
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100           2.370 -120 -4,8 180 8,2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900           2.170 -190 -8,1 150 7,4
Nguồn: Channuoivietnam.com