Hotline : 0981656516

Địa chỉ : Lô D2 - KCN Hapro - Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/1/2020, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/01/2020GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 05/01/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So sánh giá BQ
05/01/2021  trong 5 tuần   5 tuần trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  78,000-79,000              73.500        6.400 9,54
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  74,000-77,000              71.500        2.100 3,03
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  75,000-76,000              71.300 2.500 3,6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  73,000-75,000              70.500 900 1,3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,000                6.050 -1.150 -16,0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-6,000                6.400 -1.500 -19,0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-4,500                5.200 1.300 33,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,500                5.750 1.100 23,7
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  45,000-52,000              45.500 -100 -0,2
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg  45,000-52,000              38.500 5.200 15,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg              34.000              29.000 1.400 5,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg              35.000              29.200 400 1,4
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi              13.000              11.400 3.700 48,1
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi              11.000              11.000 2.600 31,0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi              11.000              11.000 2.600 31,0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi              11.000              11.000 2.600 31,0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg              34.000              29.800 7.400 33,0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg              26.000              28.200 4.200 17,5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg              28.000              28.800 3.600 14,3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg              27.000              28.200 3.400 13,7
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-12,000              14.000 -1.000 -6,7
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                8.000              13.600 -1.400 -9,3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                8.000              13.600 -1.400 -9,3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                8.000              13.600 -1.400 -9,3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,500-1,800                1.650 -75 -4,3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1500-1,800                1.650 -120 -6,8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,400-1,500                1.550 -40 -2,5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,350-1,450                1.500 0 0,0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-6,000                6.500 -800 -11,0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000                7.950 -2.600 -24,6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi              33.000              33.000 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi              30.000              30.000 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi              53.000              53.000 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi              50.000              50.000 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  30,000-31,000              27.500 2.000 7,8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  32,000-33,000              28.900 1.600 5,9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,200                2.040 -190 -8,5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,300                2.050 -230 -10,1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000                1.990 -40 -2,0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900                1.890 -70 -3,6
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg            120.000            120.000 0 0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg            100.000            100.000 0 0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg            125.000            125.000 0 0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg            120.000            120.000 0 0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg            145.000            145.000 2.000 1
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000              90.000 2.000 2
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              90.000              90.000 2.000 2
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000              90.300 5.200 6
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg            150.000            150.000 0 0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg            190.000            190.000 8.000 4
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg            120.000            120.000 0 0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg            130.000            130.000 18.000 16
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg            140.000            140.000 10.000 8
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg              12.500              12.500 0 0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000              13.700 0 0
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg              40.000              40.000 0 0